中文 Trung Quốc
紡車
纺车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe quay
紡車 纺车 phát âm tiếng Việt:
[fang3 che1]
Giải thích tiếng Anh
spinning wheel
紡輪 纺轮
紡錘 纺锤
索 索
索傑納 索杰纳
索價 索价
索具裝置 索具装置