中文 Trung Quốc
紡輪
纺轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe quay
紡輪 纺轮 phát âm tiếng Việt:
[fang3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
spinning wheel
紡錘 纺锤
索 索
索 索
索價 索价
索具裝置 索具装置
索取 索取