中文 Trung Quốc
索價
索价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu một mức giá
để tính phí
hỏi giá
索價 索价 phát âm tiếng Việt:
[suo3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to ask a price
to charge
asking price
索具裝置 索具装置
索取 索取
索命 索命
索多瑪 索多玛
索多瑪與哈摩辣 索多玛与哈摩辣
索契 索契