中文 Trung Quốc
紡織物
纺织物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu dệt
紡織物 纺织物 phát âm tiếng Việt:
[fang3 zhi1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
textile material
紡織者 纺织者
紡車 纺车
紡輪 纺轮
索 索
索 索
索傑納 索杰纳