中文 Trung Quốc
紡織品
纺织品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt may
Vải
紡織品 纺织品 phát âm tiếng Việt:
[fang3 zhi1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
textile
fabrics
紡織孃 纺织娘
紡織工業 纺织工业
紡織廠 纺织厂
紡織者 纺织者
紡車 纺车
紡輪 纺轮