中文 Trung Quốc
素食
素食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau quả
ăn chay
素食 素食 phát âm tiếng Việt:
[su4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
vegetables
vegetarian food
素食主義 素食主义
素食者 素食者
素養 素养
素麵 素面
素齋 素斋
紡 纺