中文 Trung Quốc
素麵
素面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn rau mì
素麵 素面 phát âm tiếng Việt:
[su4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
vegetable noodle dish
素齋 素斋
紡 纺
紡紗 纺纱
紡織 纺织
紡織品 纺织品
紡織孃 纺织娘