中文 Trung Quốc
素養
素养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn thành (cá nhân)
đạt được trong tự trồng trọt
素養 素养 phát âm tiếng Việt:
[su4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
(personal) accomplishment
attainment in self-cultivation
素餡 素馅
素麵 素面
素齋 素斋
紡紗 纺纱
紡絲 纺丝
紡織 纺织