中文 Trung Quốc
  • 素養 繁體中文 tranditional chinese素養
  • 素养 简体中文 tranditional chinese素养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoàn thành (cá nhân)
  • đạt được trong tự trồng trọt
素養 素养 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • (personal) accomplishment
  • attainment in self-cultivation