中文 Trung Quốc
素雅
素雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản nhưng thanh lịch
素雅 素雅 phát âm tiếng Việt:
[su4 ya3]
Giải thích tiếng Anh
simple yet elegant
素面 素面
素面朝天 素面朝天
素顏 素颜
素食主義 素食主义
素食者 素食者
素養 素养