中文 Trung Quốc
  • 紜紜 繁體中文 tranditional chinese紜紜
  • 纭纭 简体中文 tranditional chinese纭纭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 芸芸 [yun2 yun2]
紜紜 纭纭 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 芸芸[yun2 yun2]