中文 Trung Quốc
筇
筇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài tre
筇 筇 phát âm tiếng Việt:
[qiong2]
Giải thích tiếng Anh
species of bamboo
筈 筈
等 等
等一下 等一下
等一會 等一会
等一會兒 等一会儿
等一等 等一等