中文 Trung Quốc
  • 等一會兒 繁體中文 tranditional chinese等一會兒
  • 等一会儿 简体中文 tranditional chinese等一会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 等一會|等一会 [deng3 yi1 hui4]
等一會兒 等一会儿 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 yi1 hui4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 等一會|等一会[deng3 yi1 hui4]