中文 Trung Quốc
等一會兒
等一会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 等一會|等一会 [deng3 yi1 hui4]
等一會兒 等一会儿 phát âm tiếng Việt:
[deng3 yi1 hui4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 等一會|等一会[deng3 yi1 hui4]
等一等 等一等
等不及 等不及
等位基因 等位基因
等值 等值
等價 等价
等價關係 等价关系