中文 Trung Quốc
等一等
等一等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi một thời điểm
等一等 等一等 phát âm tiếng Việt:
[deng3 yi1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
wait a moment
等不及 等不及
等位基因 等位基因
等候 等候
等價 等价
等價關係 等价关系
等分 等分