中文 Trung Quốc
紙包不住火
纸包不住火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. giấy không thể bọc cháy; hình. sự thật sẽ ra
紙包不住火 纸包不住火 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 bao1 bu4 zhu4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
lit. paper can't wrap fire; fig. the truth will out
紙包飲品 纸包饮品
紙品 纸品
紙型 纸型
紙夾 纸夹
紙婚 纸婚
紙尿布 纸尿布