中文 Trung Quốc
  • 紙包不住火 繁體中文 tranditional chinese紙包不住火
  • 纸包不住火 简体中文 tranditional chinese纸包不住火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. giấy không thể bọc cháy; hình. sự thật sẽ ra
紙包不住火 纸包不住火 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 bao1 bu4 zhu4 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. paper can't wrap fire; fig. the truth will out