中文 Trung Quốc
  • 紅血球生成素 繁體中文 tranditional chinese紅血球生成素
  • 红血球生成素 简体中文 tranditional chinese红血球生成素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erythropoietin (EPO)
紅血球生成素 红血球生成素 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 xue4 qiu2 sheng1 cheng2 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • erythropoietin (EPO)