中文 Trung Quốc
  • 紅超巨星 繁體中文 tranditional chinese紅超巨星
  • 红超巨星 简体中文 tranditional chinese红超巨星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu đỏ siêu khổng lồ (sao)
紅超巨星 红超巨星 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 chao1 ju4 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • red super-giant (star)