中文 Trung Quốc
  • 紅豆杉醇 繁體中文 tranditional chinese紅豆杉醇
  • 红豆杉醇 简体中文 tranditional chinese红豆杉醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Taxol (aka Paclitaxel), phân bào ức chế được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư
紅豆杉醇 红豆杉醇 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 dou4 shan1 chun2]

Giải thích tiếng Anh
  • Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy