中文 Trung Quốc
紅海
红海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển đỏ
紅海 红海 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Red Sea
紅潤 红润
紅潮 红潮
紅灌木茶 红灌木茶
紅火蟻 红火蚁
紅熊貓 红熊猫
紅燈 红灯