中文 Trung Quốc
紅灌木茶
红灌木茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rooibos trà
紅灌木茶 红灌木茶 phát âm tiếng Việt:
[hong2 guan4 mu4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
rooibos tea
紅火 红火
紅火蟻 红火蚁
紅熊貓 红熊猫
紅燈區 红灯区
紅燈記 红灯记
紅燒 红烧