中文 Trung Quốc
紅燈
红灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng màu đỏ
紅燈 红灯 phát âm tiếng Việt:
[hong2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
red light
紅燈區 红灯区
紅燈記 红灯记
紅燒 红烧
紅牌 红牌
紅牛 红牛
紅牛皮菜 红牛皮菜