中文 Trung Quốc
紅泥月亮
红泥月亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng
紅泥月亮 红泥月亮 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 ni2 yue4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
Honeymoon
紅海 红海
紅潤 红润
紅潮 红潮
紅火 红火
紅火蟻 红火蚁
紅熊貓 红熊猫