中文 Trung Quốc
紅火
红火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
紅火 红火 phát âm tiếng Việt:
[hong2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
紅火蟻 红火蚁
紅熊貓 红熊猫
紅燈 红灯
紅燈記 红灯记
紅燒 红烧
紅燒肉 红烧肉