中文 Trung Quốc
紅櫻槍
红樱枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ vũ khí giống như giáo, trang trí bằng một tua màu đỏ
紅櫻槍 红樱枪 phát âm tiếng Việt:
[hong2 ying1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
ancient spear-like weapon, decorated with a red tassel
紅殷殷 红殷殷
紅毛丹 红毛丹
紅毯 红毯
紅河哈尼族彞族自治州 红河哈尼族彝族自治州
紅河州 红河州
紅河縣 红河县