中文 Trung Quốc
紅外光譜
红外光谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang phổ hồng ngoại
紅外光譜 红外光谱 phát âm tiếng Việt:
[hong2 wai4 guang1 pu3]
Giải thích tiếng Anh
infrared spectrum
紅外線 红外线
紅外線導引飛彈 红外线导引飞弹
紅妝 红妆
紅娘 红娘
紅孩症 红孩症
紅學 红学