中文 Trung Quốc
紅娘
红娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người làm diêm
紅娘 红娘 phát âm tiếng Việt:
[hong2 niang2]
Giải thích tiếng Anh
matchmaker
紅孩症 红孩症
紅學 红学
紅安 红安
紅客 红客
紅寡婦鳥 红寡妇鸟
紅寶書 红宝书