中文 Trung Quốc
紅外線
红外线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia hồng ngoại
紅外線 红外线 phát âm tiếng Việt:
[hong2 wai4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
infrared ray
紅外線導引飛彈 红外线导引飞弹
紅妝 红妆
紅姑娘 红姑娘
紅孩症 红孩症
紅學 红学
紅安 红安