中文 Trung Quốc
筆友
笔友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút pal
筆友 笔友 phát âm tiếng Việt:
[bi3 you3]
Giải thích tiếng Anh
pen pal
筆名 笔名
筆墨 笔墨
筆套 笔套
筆帽 笔帽
筆底下 笔底下
筆心 笔心