中文 Trung Quốc
筆名
笔名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút danh
bút danh
筆名 笔名 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
pen name
pseudonym
筆墨 笔墨
筆套 笔套
筆尖 笔尖
筆底下 笔底下
筆心 笔心
筆戰 笔战