中文 Trung Quốc- 筆套
- 笔套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nắp của một cây bút, bút chì hoặc bàn chải bằng văn bản
- vỏ bọc của một cây bút (làm bằng vải, tơ lụa hoặc chủ đề)
筆套 笔套 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the cap of a pen, pencil or writing brush
- the sheath of a pen (made of cloth, silk or thread)