中文 Trung Quốc
筆供
笔供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng, như trái ngược với răng miệng bằng chứng 口供 [kou3 gong4]
筆供 笔供 phát âm tiếng Việt:
[bi3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
written evidence, as opposed to oral evidence 口供[kou3 gong4]
筆劃 笔划
筆劃檢字表 笔划检字表
筆力 笔力
筆友 笔友
筆名 笔名
筆墨 笔墨