中文 Trung Quốc
第戎
第戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dijon (Pháp)
第戎 第戎 phát âm tiếng Việt:
[Di4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
Dijon (France)
第比利斯 第比利斯
第納爾 第纳尔
笭 笭
笰 笰
笱 笱
笲 笲