中文 Trung Quốc
  • 笲 繁體中文 tranditional chinese
  • 笲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • osier giỏ của cô dâu
笲 笲 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2]

Giải thích tiếng Anh
  • osier basket of brides