中文 Trung Quốc
第納爾
第纳尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xéc-bi (thu) (loanword)
第納爾 第纳尔 phát âm tiếng Việt:
[di4 na4 er3]
Giải thích tiếng Anh
dinar (currency) (loanword)
笭 笭
笮 笮
笰 笰
笲 笲
笳 笳
笵 笵