中文 Trung Quốc
約出
约出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu sb (trên một ngày vv)
約出 约出 phát âm tiếng Việt:
[yue1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to ask sb out (on a date etc)
約分 约分
約制 约制
約合 约合
約坦 约坦
約塔 约塔
約契 约契