中文 Trung Quốc
約塔
约塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất bé (chữ cái Hy Lạp Ιι)
約塔 约塔 phát âm tiếng Việt:
[yao1 ta3]
Giải thích tiếng Anh
iota (Greek letter Ιι)
約契 约契
約定 约定
約定俗成 约定俗成
約拿書 约拿书
約摸 约摸
約數 约数