中文 Trung Quốc
約契
约契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng
lời tuyên thệ trung thành
約契 约契 phát âm tiếng Việt:
[yue1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
contract
oath of allegiance
約定 约定
約定俗成 约定俗成
約定資訊速率 约定资讯速率
約摸 约摸
約數 约数
約旦 约旦