中文 Trung Quốc
紀念品
纪念品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng lưu niệm
紀念品 纪念品 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
souvenir
紀念堂 纪念堂
紀念日 纪念日
紀念獎 纪念奖
紀念章 纪念章
紀念郵票 纪念邮票
紀念館 纪念馆