中文 Trung Quốc
紀念堂
纪念堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Memorial hall
Lăng Chủ tịch
紀念堂 纪念堂 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
memorial hall
mausoleum
紀念日 纪念日
紀念獎 纪念奖
紀念碑 纪念碑
紀念郵票 纪念邮票
紀念館 纪念馆
紀昀 纪昀