中文 Trung Quốc
紀念章
纪念章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm huy hiệu
cửa hàng lưu niệm huy hiệu
CL:枚 [mei2]
紀念章 纪念章 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
memorial badge
souvenir badge
CL:枚[mei2]
紀念郵票 纪念邮票
紀念館 纪念馆
紀昀 纪昀
紀要 纪要
紀錄 纪录
紀錄創造者 纪录创造者