中文 Trung Quốc
紀委
纪委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ luật kiểm tra hoa hồng
紀委 纪委 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
discipline inspection commission
紀實 纪实
紀年 纪年
紀律 纪律
紀念 纪念
紀念品 纪念品
紀念堂 纪念堂