中文 Trung Quốc
糾紛
纠纷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
糾紛 纠纷 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
dispute
糾結 纠结
糾結點 纠结点
糾纏 纠缠
糾葛 纠葛
糾錯 纠错
糾集 纠集