中文 Trung Quốc
糾葛
纠葛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rối
tranh chấp
糾葛 纠葛 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
entanglement
dispute
糾錯 纠错
糾集 纠集
紀 纪
紀伯倫 纪伯伦
紀傳體 纪传体
紀元 纪元