中文 Trung Quốc- 糾結
- 纠结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tréo với nhau
- để hợp nhất với nhau (với)
- liên kết (với)
- xoắn
- rối
- nhầm lẫn
- để ở một mất mát
糾結 纠结 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to intertwine
- to band together (with)
- to link up (with)
- twisted
- tangled
- confused
- to be at a loss