中文 Trung Quốc
糧
粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngũ cốc
thực phẩm
quy định
nông nghiệp thuế trả tiền trong ngũ cốc
糧 粮 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
grain
food
provisions
agricultural tax paid in grain
糧倉 粮仓
糧店 粮店
糧庫 粮库
糧票 粮票
糧秣 粮秣
糧站 粮站