中文 Trung Quốc
糧庫
粮库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt depot
糧庫 粮库 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
grain depot
糧棧 粮栈
糧票 粮票
糧秣 粮秣
糧草 粮草
糧荒 粮荒
糧行 粮行