中文 Trung Quốc- 糧票
- 粮票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phiếu giảm giá cho thực phẩm hoặc hạt được sử dụng trong một chương trình kinh tế Trung Quốc c. 1955-1993
糧票 粮票 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- coupons for food or grain used in a PRC economic program c. 1955-1993