中文 Trung Quốc
糠醛
糠醛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
furfural (hóa học)
糠醛 糠醛 phát âm tiếng Việt:
[kang1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
furfural (chemistry)
糢 糢
糢糊 糢糊
糧 粮
糧店 粮店
糧庫 粮库
糧棧 粮栈