中文 Trung Quốc
糠
糠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trấu
糠 糠 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
husk
糠疹 糠疹
糠秕 糠秕
糠醛 糠醛
糢糊 糢糊
糧 粮
糧倉 粮仓