中文 Trung Quốc
糜爛性毒劑
糜烂性毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vesicant
糜爛性毒劑 糜烂性毒剂 phát âm tiếng Việt:
[mi2 lan4 xing4 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
vesicant
糜費 糜费
糝 糁
糞 粪
糞凼 粪凼
糞土 粪土
糞尿 粪尿