中文 Trung Quốc
糜費
糜费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 靡費|靡费 [mi2 fei4]
糜費 糜费 phát âm tiếng Việt:
[mi2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 靡費|靡费[mi2 fei4]
糝 糁
糞 粪
糞便 粪便
糞土 粪土
糞尿 粪尿
糞耙 粪耙